Tiêu chuẩn nước cấp cho sản xuất điện tử và bán dẫn
Chỉ tiêu |
Dạng E-1 |
Dạng E-1.1 |
Dạng E-1.2 |
Dạng E-2 |
Dạng E-3 |
Dạng E-4 |
Ghi chú |
Linewidth (microns) |
1.0-0.5 |
0.35-0.25 |
0.18-0.09 |
5.0-1.0 |
>5.0 |
- |
|
Điện trở, 25◦C |
18.1 |
18.2 |
18.2 |
16.5 |
12 |
0.5 |
|
TOC (µg/l) |
5 |
2 |
1 |
50 |
300 |
1000 |
|
Oxy hòa tan trực tuyến (µg/l) |
25 |
10 |
3 |
- |
- |
- |
|
On-line Particles/L (phạm vi micron) |
|||||||
0.05-0.1 |
|
1,000 |
200 |
- |
- |
- |
|
0.1-0.2 |
1,000 |
350 |
<100 |
- |
- |
- |
|
0.2-0.5 |
500 |
<100 |
<10 |
- |
- |
- |
|
0.5-1.0 |
200 |
<50 |
<5 |
- |
- |
- |
|
1 |
<100 |
<20 |
<1 |
- |
- |
- |
|
SEM Particles/L (phạm vi micron |
|||||||
0.1-0.2 |
1,000 |
700 |
<250 |
- |
- |
- |
|
0.2-0.5 |
500 |
400 |
<100 |
3,000 |
- |
- |
|
0.5-1 |
100 |
50 |
<30 |
- |
10,000 |
- |
|
10 |
<50 |
<30 |
<10 |
- |
- |
100,000 |
|
Vi sinh trong CFU/Thể tích |
|||||||
100 ml mẫu |
5 |
3 |
1 |
10 |
50 |
100 |
|
1 L mẫu |
|
|
10 |
|
|
|
|
Tổng silica (µg/l) |
5 |
3 |
1 |
10 |
50 |
1,000 |
|
Silica hòa tan (µg/l) |
3 |
1 |
0.5 |
- |
- |
- |
|
Các anion và ammonium bằng phương pháp sắc ký ion (µg/l) |
|||||||
Amonium |
0.1 |
0.1 |
0.05 |
- |
- |
- |
|
Bromide |
0.1 |
0.05 |
0.02 |
- |
- |
- |
|
Chloride |
0.1 |
0.05 |
0.02 |
1 |
10 |
1,000 |
|
Flouride |
0.1 |
0.05 |
0.03 |
- |
- |
- |
|
Nitrate |
0.1 |
0.05 |
0.02 |
1 |
5 |
500 |
|
Nitrite |
0.1 |
0.05 |
0.02 |
- |
- |
- |
|
Phosphate |
0.1 |
0.05 |
0.02 |
1 |
5 |
500 |
|
Sulphate |
0.1 |
0.05 |
0.02 |
1 |
5 |
500 |
|
Kim loại bằng phương pháp phổ plasma (ICP/MS) (µg/l) |
|||||||
Aluminum |
0.05 |
0.02 |
0.005 |
- |
- |
- |
|
Barium |
0.05 |
0.02 |
0.001 |
- |
- |
- |
|
Boron |
0.3 |
0.1 |
0.05 |
- |
- |
- |
|
Calcium |
0.5 |
0.02 |
0.002 |
- |
- |
- |
|
Chromium |
0.05 |
0.02 |
0.002 |
- |
- |
- |
|
Copper |
0.05 |
0.02 |
0.002 |
1 |
2 |
500 |
|
Iron |
0.05 |
0.02 |
0.002 |
- |
- |
- |
|
Lead |
0.05 |
0.02 |
0.005 |
- |
- |
- |
|
Lithium |
0.05 |
0.02 |
0.003 |
- |
- |
- |
|
Magnesium |
0.05 |
0.02 |
0.002 |
- |
- |
- |
|
Manganese |
0.05 |
0.02 |
0.002 |
- |
- |
- |
|
Nickel |
0.05 |
0.02 |
0.002 |
1 |
2 |
500 |
|
Potassiim |
0.05 |
0.02 |
0.005 |
2 |
5 |
500 |
|
Sodium |
0.05 |
0.02 |
0.005 |
1 |
5 |
1,000 |
|
Strontium |
0.05 |
0.02 |
0.001 |
- |
- |
- |
|
Zinc |
0.05 |
0.02 |
0.002 |
1 |
5 |
500 |
|
Lưu ý
Loại E1 đến E3: khuyến nghị sử dụng theo kích thước (linewidth) đã nêu trong bảng
Loại E4: Được sử dụng cho các giải pháp mạ và cho các ứng dụng khác mà sử dụng chất lượng nước thấp hơn
Để nhận được tư vấn chi tiết hơn về các phương pháp xử lý nước cấp cho ngành điện tử và bán dẫn, xin vui lòng liên hệ:
Công ty TNHH Công nghệ môi trường An Thy, Tòa nhà Anthy Environment, Số 35, Hoa Viên Villas, Khu Đô Thị Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội; hotline: 093 445 3968 - 0937 185 888