QCVN 09-MT:2015/BTNMT Chất lượng nước ngầm
TT |
Thông số |
Đơn vị |
Giá trị giới hạn |
1 |
pH |
- |
5,5 - 8,5 |
2 |
Chỉ số pemanganat |
mg/l |
4 |
3 |
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) |
mg/l |
1500 |
4 |
Độ cứng tổng số (tính theo CaCO3) |
mg/l |
500 |
5 |
Amôni (NH4+ tính theo N) |
mg/l |
1 |
6 |
Nitrit (NO-2 tính theo N) |
mg/l |
1 |
7 |
Nitrat (NO-3 tính theo N) |
mg/l |
15 |
8 |
Clorua (Cl-) |
mg/l |
250 |
9 |
Florua (F-) |
mg/l |
1 |
10 |
Sulfat (SO42-) |
mg/l |
400 |
11 |
Xyanua (CN-) |
mg/l |
0,01 |
12 |
Asen (As) |
mg/l |
0,05 |
13 |
Cadimi (Cd) |
mg/l |
0,005 |
14 |
Chì (Pb) |
mg/l |
0,01 |
15 |
Crom VI (Cr6+) |
mg/l |
0,05 |
16 |
Đồng (Cu) |
mg/l |
1 |
17 |
Kẽm (Zn) |
mg/l |
3 |
18 |
Niken (Ni) |
mg/l |
0,02 |
19 |
Mangan (Mn) |
mg/l |
0,5 |
20 |
Thủy ngân (Hg) |
mg/l |
0,001 |
21 |
Sắt (Fe) |
mg/l |
5 |
22 |
Selen (Se) |
mg/l |
0,01 |
23 |
Aldrin |
µg/I |
0,1 |
24 |
Benzene hexachloride (BHC) |
µg/l |
0,02 |
25 |
Dieldrin |
µg/l |
0,1 |
26 |
Tổng Dichloro diphenyl trichloroethane (DDTs) |
µg/I |
1 |
27 |
Heptachl& Heptachlorepoxide |
µg/l |
0,2 |
28 |
Tổng Phenol |
mg/l |
0,001 |
29 |
Tổng hoạt độ phóng xạ α |
Bq/I |
0,1 |
30 |
Tổng hoạt độ phóng xạ β |
Bq/I |
1 |
31 |
Coliform |
MPN hoặc CFU/100 ml |
3 |
32 |
E.Coli |
MPN hoặc CFU/100 ml |
Không phát hiện thấy |