Dòng Nexis® T

 Lõi lọc nước dòng NEXIS® T - Pall (English below)

Tính năng nổi trội

  • Cấu trúc sợi đường kính lớn trồng chéo (CoLD fiber)
  • Cấu trúc lỗ liên tục phù hợp với tiền lọc và cả hậu xử lý
  • Cấu trúc lõi đọc quyền fGreater tăng cường khả năng vật lý và chịu hóa chất (0.5 - 10 µm)
  • Chịu được nồng độ chất ô nhiễm lớn cả ở độ chênh lệch áp suất cao
  • Quy trình sản xuất CoLD được điều khiển bằng hệ thống máy tính cho độ chính xác cao, tăng tính nhất quán của sản phẩm
  • Vật liệu Polypropylen nguyên chất
  • Không sử dụng chất kết dính, chất hoạt động bề mặt, các phụ gia chất dẻo khác
  • 2 đầu kết nối dạng kim loại hoặc nhựa có sẵn

Ứng dụng

Loại bỏ cặn, lọc nước, bảo vệ màng RO; bẫy cho ngành thực phẩm (sản xuất xi-rô đường); sử dụng cho ngành thực phẩm. NEXIS ® T là dòng cao cấp hơn so với lõi lọc thông dụng Claris của Pall

Thông số kỹ thuật

  • Cỡ lọc: 0.5, 1, 3, 5, 7, 10, 15, 20, 25, 30, 40, 50, 75, 100, 120, 150, 200 µm
  • Áp suất: 
    • 5 - 10µm  1.03 bard ở 82°C; 1.72 bard ở 66°C; 4.14 bard ở 30°C
    • 15 - 120 µm  1.72 bard 60°C; 3.45 bard ở nhiệt độ thường
  • Đề nghị thay thế: 2.4 bard
  • Cấu trúc vật liệu: sử dụng vật liệu được cho phép tiếp xúc với thực phẩm theo tiêu chuẩn FDA

~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~

NEXIS® T Series Filter Cartridges
• Proprietary CoLD (Co-Located Large Diameter) Fiber Technology
• Continuous Gradient Pore Structure Media Provides Both Prefiltration And Final Filtration
• Proprietary Center Core fGreater Mechanical Strength Chemical Resistance (0.5 - 10 µm)
• Resists Contaminant Unloading even at High Differential Pressures
• Computer Controlled CoLD Manufacturing Process Increases Product Consistency
• All Polypropylene Construction
• Free of Adhesives, Binders, Resins Silicone
• Plastic Metal Spring Assembly End Configurations Available
Performance Specifications
Filter Grades:

0.5, 1, 3, 5, 7, 10, 15, 20, 25, 30, 40, 50, 75, 100, 120, 150, 200 µm
Maximum Differential Pressure:

0.5-10 µm:

15 psid (1.03 bard) @ 180°F (82°C)
25 psid (1.72 bard) @ 150°F (66°C)

60 psid (4.14 bard) @ 86°F (30°C)

15-120 µm:

25 psid (1.72 bard) @ 140°F (60°C)
50 psid (3.45 bard) @ ambient

Recommended Change Out Differential Pressure:
35 psid (2.4 bard)

Catalogue/Brochure